• MSHH
    4MKK15
  • UNIT
    Tuýp
  • Formula

    Erythromycin base ................................... 0,4 g
    Tá dược vừa đủ .......................................... 10 g
    (Hydroxypropyl cellulose, propylen glycol, hương doves, ethanol 96%).

  • Dosage forms

    Gel bôi da.

  • Packing specification

    Hộp 1 tuýp x 10 g.

  • PHARMACODYNAMIC

    Medskin Ery với thành phần hoạt chất chính là erythromycin, kháng sinh thuộc nhóm macrolid, ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Khi bôi lên da, thuốc có tác dụng ức chế sự phát triển của các vi khuẩn nhạy cảm và làm giảm nồng độ acid béo tự do trong bã nhờn. Các acid béo tự do này là những chất gây kích ứng và được xem là nguyên nhân gây ra bệnh mụn trứng cá.

  • PHARMACOKINETICS

    Medskin Ery có tác dụng tại chỗ.

  • Driving and operating machinery

    Không có tác động ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.

  • CAREFUL

    Tránh tiếp xúc với mắt, mũi, miệng, niêm mạc và vết thương hở. Nếu có bị tiếp xúc thì rửa kỹ bằng nước.

  • PREGNANT AND LACTATING WOMEN

    Erythromycin dùng bôi tại chỗ chưa được xác định tính an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai hay đang cho con bú, nên thận trọng khi dùng cho đối tượng này.

  • DRUG INTERACTIONS

    Dùng đồng thời với mỹ phẩm có chứa alcohol cũng có thể gây kích ứng hay khô da. Thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc điều trị mụn trứng cá tại chỗ khác, nhất là với các thuốc có tác dụng bong da, tróc vẩy da hay làm mòn da. Không dùng đồng thời các chế phẩm bôi da chứa erythromycin và clindamycin, do có thể xảy ra sự gắn kết tương tranh trên tiểu đơn vị ribosom 50S.

  • UNWANTED EFFECTS

    Có thể có cảm giác khô da khi bắt đầu điều trị. Cảm giác ngứa kim châm nhẹ (có lẽ do các tá dược alcohol gây nên chứ không do erythromycin).
    Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

  • OVERDOSE AND TREATMENT

    Không có trường hợp dùng quá liều Medskin Ery.

  • STORAGE CONDITIONS

    Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
    Tiêu chuẩn: TCCS.

  • Expiry
    24 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Indication

    Điều trị tại chỗ mụn trứng cá, mụn nhọt, các loại mụn có mủ viêm.

  • Contraindicated

    Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.

  • DOSAGE AND HOW TO USE

    Rửa mặt thật sạch, thoa một lớp mỏng lên nơi bị mụn 2 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị thông thường là 8 tuần, nếu tái phát, đợt điều trị có thể kéo dài lâu hơn. Hoặc theo chỉ dẫn của Thầy thuốc.
    Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
    Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
    Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.