• MSHH
    4ZCF01TPT
  • UNIT
    Hộp
  • Formula

    Thành phần hoạt chất
    Kẽm gluconat ........70 mg
    Thành phần tá dược: vừa đủ 1 viên.

  • Dosage forms

    Viên nén bao phim.

  • Packing specification

    Hộp 10 vỉ x 10 viên.

  • PHARMACODYNAMIC

    Nhóm dược lý: Bổ sung khoáng chất, mã ATC: A12CB02.
    Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho con người. Nhìn chung, cơ thể người lớn chứa khoảng 2 - 3 g kẽm. Nhu cầu hàng ngày là khoảng 15 mg. Trong máu, khoảng 90% liên kết trong hồng cầu (chủ yếu trong enzym carbonic anhydrase) hoặc bạch cầu và chỉ 10% trong huyết thanh (0,1% tổng lượng kẽm), chủ yếu với albumin, ít hơn với alpha-2-macroglobulin và transferrin.
    Kẽm đóng một vai trò thiết yếu như một thành phần cấu trúc, xúc tác hoặc điều hòa các enzym, ví dụ: trong phosphatase kiềm, các dehydrogenase khác nhau, thymidine kinase, carboxypeptidases, DNA và RNA polymerase và cùng với đồng trong superoxide dismutase. Trong tuyến tụy, kẽm cần thiết như một chất tạo phức cho insulin và glucagon. Kẽm cần thiết cho sự trưởng thành của tuyến sinh dục, sự hình thành steroid tinh hoàn và khả năng sinh sản. Trong phản ứng miễn dịch tế bào và dịch thể, ví dụ sự hiện diện của kẽm là tiên quyết cho sự kích thích phân bào của tế bào miễn dịch. Chức năng của tế bào lympho T, đại thực bào và bạch cầu hạt cũng phụ thuộc vào kẽm.
    Các chức năng sinh hóa của kẽm đặc biệt rõ ràng khi thiếu kẽm. Các mô phát triển nhanh bị ảnh hưởng nhiều nhất (ví dụ: tinh trùng, phôi, tế bào bào thai, tế bào có năng lực miễn dịch, mô liên kết trong tạo hạt vết thương). Kẽm chủ yếu giúp ổn định DNA, RNA và protein.

  • PHARMACOKINETICS

    Khoảng 10 - 40% kẽm có trong thức ăn được hấp thụ từ ruột. Sự hấp thu xảy ra chủ yếu ở tá tràng và phần trên của ruột non. Tuy nhiên, lượng hấp thu thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Vì vậy, chế độ ăn giàu protein làm tăng khả năng hấp thu trong khi acid phytic có trong đậu và ngũ cốc ức chế hấp thu kẽm bằng cách tạo thành phức hợp khó hòa tan và khó hấp thu. Sự hấp thu kẽm cũng có thể bị ức chế bởi cadmium, đồng, calci hoặc sắt.
    Kẽm được thải trừ chủ yếu qua phân; việc thải trừ qua thận thấp (0,3 - 0,6 mg mỗi ngày).
    Nồng độ kẽm trong các mô có thay đổi. Kẽm được đánh dấu phóng xạ xuất hiện 40% trong gan và giảm xuống 25% trong 5 ngày. Một số yếu tố, đặc biệt là hormon, ảnh hưởng đến lượng kẽm trong gan. Trong gan, cũng như trong các mô khác, kẽm liên kết với metallothionein. Nồng độ kẽm cao nhất được tìm thấy trong xương, da, tuyến tiền liệt, cơ và tinh trùng.

  • Driving and operating machinery

    Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

  • PREGNANT AND LACTATING WOMEN

    Trong phạm vi liều sử dụng, không có hạn chế đối với các đối tượng này.

  • UNWANTED EFFECTS

    Rất hiếm gặp (<1/10000) buồn nôn hoặc nôn. Trong những trường hợp này, nên sử dùng kẽm cùng với bữa ăn, nhưng nếu có thể, không nên dùng với thực phẩm có nguồn gốc thực vật (xem phần Tương tác, tương kỵ của thuốc).
    Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

  • OVERDOSE AND TREATMENT

    Chỉ khi liều dùng uống cao gấp nhiều lần so với liều điều trị mới có thể xảy ra quá liều. Các triệu chứng quá liều gồm vị kim loại trên lưỡi, nhức đầu, tiêu chảy và nôn mửa. Những triệu chứng này biến mất nhanh chóng sau khi ngừng dùng thuốc.

  • STORAGE CONDITIONS

    Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

  • Expiry
    36 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Warnings and notes when using

    Trong trường hợp sử dụng kẽm lâu dài, nồng độ kẽm và đồng cần được theo dõi bằng các xét nghiệm.
    Liên quan đến tá dược
    Thuốc này chứa ít hơn 1 mmol natri (23 mg) mỗi viên, có nghĩa là “không có natri”.

  • Drug interactions and incompatibilities

    Nếu sử dụng đồng thời kẽm và sắt, đồng hoặc muối calci, sự hấp thu kẽm có thể bị giảm.
    Việc sử dụng các chất tạo chelat như D-penicillamin, acid sulfonic dimercaptopropan (DMPS) hoặc acid edetic (EDTA) có thể làm giảm sự hấp thu của kẽm hoặc tăng bài tiết kẽm.
    Kẽm có thể làm giảm sự hấp thu của đồng, sắt và calci.
    Hiệu quả của thuốc kháng sinh như tetracyclin, ciprofloxacin và các quinolon khác bị giảm nếu uống với kẽm cùng một lúc.
    Do đó, thời gian dùng Zinc và các chế phẩm này nên cách nhau ít nhất 2 giờ.
    Thành phần của thực phẩm có nguồn gốc thực vật (các sản phẩm ngũ cốc, các loại đậu, hạt) làm giảm khả năng hấp thu kẽm.

  • Indication

    Thiếu kẽm xác định.
    Trị liệu với penicillamin và các chất tạo chelat khác.

  • Contraindicated

    Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.

  • DOSAGE AND HOW TO USE

    Liều dùng: 1 - 2 viên mỗi ngày.
    Cách dùng: vì sự hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, nên uống thuốc với một ly nước trước bữa ăn khoảng 1 giờ.
    Thời gian sử dụng: tùy thuộc vào nhu cầu và mức độ thành công của việc điều trị.
    Trẻ em và thanh thiếu niên: dữ liệu không có sẵn.